Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tào lao
* adj
- futile, frivolous, idle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tào lao
* ttừ|- futile, frivolous, idle; useless, unavailling
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa biểu hiện
-
chủ nghĩa bình đẳng
-
chủ nghĩa bônsêvíc
-
chủ nghĩa cá nhân
-
chủ nghĩa cải lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tào lao
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa biểu hiện
- chủ nghĩa bình đẳng
- chủ nghĩa bônsêvíc
- chủ nghĩa cá nhân
- chủ nghĩa cải lương