khăn gói | - Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with) =Cho mấy bộ áo quần vào khăn gói+To bundle a few changes of clothes in a large handkerchief |
khăn gói | - lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc with)|= cho mấy bộ áo quần vào khăn gói to bundle a few changes of clothes in a large handkerchief |
* Từ tham khảo/words other:
- cá rutilut
- cà sa
- cá săn sắt
- cá sắp đẻ
- cá sấu