Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khản giọng
* dtừ|- hoarseness, huskiness
* Từ tham khảo/words other:
-
hướng về phía biển
-
hướng về phía đất
-
hướng về phía nam
-
hương vị
-
hương vị phảng phất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khản giọng
* Từ tham khảo/words other:
- hướng về phía biển
- hướng về phía đất
- hướng về phía nam
- hương vị
- hương vị phảng phất