khẩn cấp | * adj - urgent; pressing =trường hợp khẩn cấp+urgent case |
khẩn cấp | - pressing; urgent; exigent|= trong trường hợp khẩn cấp in case of emergency; in an emergency|= anh chỉ nên gọi điện thoại cho họ trong trường hợp khẩn cấp you should only ring them up in case of emergency/in an emergency |
* Từ tham khảo/words other:
- cá tháng tư
- cả thảy
- cá thể
- cả thế giới
- cả thẹn