Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn bàn khăn ăn
* dtừ|- table-linen
* Từ tham khảo/words other:
-
tôi bị giữ rồi
-
tôi bị tóm rồi
-
tôi biết thì tôi chết
-
tôi biết thừa đi rồi
-
tối biểu diễn do lệnh của vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn bàn khăn ăn
* Từ tham khảo/words other:
- tôi bị giữ rồi
- tôi bị tóm rồi
- tôi biết thì tôi chết
- tôi biết thừa đi rồi
- tối biểu diễn do lệnh của vua