Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn áo
- (cũ) garb|= lúc nào cũng khăn áo chỉnh tề to be always in decent garb, to be always decently garbed
* Từ tham khảo/words other:
-
dạng ung thư
-
đảng uỷ
-
đảng uých
-
dáng vạm vỡ
-
đằng vân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn áo
* Từ tham khảo/words other:
- dạng ung thư
- đảng uỷ
- đảng uých
- dáng vạm vỡ
- đằng vân