khám phá | * verb - to discover; to find out =sự khám phá+discovery |
khám phá | - to discover; to find out|= khám phá được một bí mật to find out a secret; to discover a secret|= khám phá một băng làm bạc giả to discover a gang of counterfeiters|- discovery|= điều này hoàn toàn phù hợp với những khám phá về khảo cổ học ở việt nam những năm gần đây this wholly agrees with archaeological discoveries in vietnam in recent years |
* Từ tham khảo/words other:
- ca ngợi bằng xonê
- ca ngợi hết lời
- ca ngợi tán dương
- cá ngư
- cá ngừ