Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khái quát
* verb
-to generalize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khái quát
- general|= nghĩa khái quát của một từ the general meaning of a word|= ông cho tôi biết khái quát về công việc của ông được chứ? can you give me a general idea/outline of your work?
* Từ tham khảo/words other:
-
cà nát
-
cả nể
-
ca ngâm
-
cá ngạnh
-
cá ngão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khái quát
* Từ tham khảo/words other:
- cà nát
- cả nể
- ca ngâm
- cá ngạnh
- cá ngão