Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca ngâm
- recite (poem); sing|= pha nghề thi hoạ đủ mùi ca ngâm (truyện kiều) she could write verse and paint, could sing and chant
* Từ tham khảo/words other:
-
công đạo
-
công điểm
-
công diễn
-
công điền
-
công điệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca ngâm
* Từ tham khảo/words other:
- công đạo
- công điểm
- công diễn
- công điền
- công điệp