khái niệm | * noun - notion; conception |
khái niệm | - notion; concept|= khái niệm không gian và thời gian notions of space and time|= khái niệm căn bản về triết học trung quốc basic concepts of chinese philosophy; basics/fundamentals/essentials of chinese philosophy |
* Từ tham khảo/words other:
- cả nam lẫn nữ
- cà nát
- cả nể
- ca ngâm
- cá ngạnh