Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai nhiệm
- assume an office, begin new duties
* Từ tham khảo/words other:
-
người khó chịu
-
người khó chơi
-
người khờ dại
-
người khó gần
-
người khó giao thiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- người khó chịu
- người khó chơi
- người khờ dại
- người khó gần
- người khó giao thiệp