khác thường | * noun - especial; extraordinary |
khác thường | - extraordinary; unusual; uncommon; abnormal|= con trai ông ấy là một cậu bé có nhiều khả năng khác thường his son is a child of uncommon abilities|= ở phố này mà thấy xe cảnh sát là chuyện khác thường! it is unusual to see police cars in this street! |
* Từ tham khảo/words other:
- ca lô
- cà lơ
- cả lo
- cả lò
- cả lô