khác biệt | - Different (in some respects) =Hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiết+The two view-points are similar but still different in many details |
khác biệt | - different (in some respects)|= hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiết the two viewpoints are similar but still different in many details|= hoàn toàn khác biệt nhau as different as chalk and cheese |
* Từ tham khảo/words other:
- cá lẹp
- cá lịch biển
- cá lịch cư
- ca lo
- ca lô