khả quan | * adj - good; satisfactory =kết quả khả quan+satisfactory results |
khả quan | - good; satisfactory|= kết quả khả quan satisfactory results|= ngủ một đêm dậy tình hình khả quan hẳn there has been an overnight improvement in the situation; the situation grew better overnight |
* Từ tham khảo/words other:
- cà là gỉ
- cà là mèng
- cà lăm
- cá lăng
- cả làng