Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết toán sổ sách
* thngữ|- to enter up account books
* Từ tham khảo/words other:
-
xài lại
-
xai lệch
-
xai nghi
-
xài phí
-
xái thuốc lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết toán sổ sách
* Từ tham khảo/words other:
- xài lại
- xai lệch
- xai nghi
- xài phí
- xái thuốc lá