Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mấy hôm nay
- the past few days|= tôi bị ốm mấy hôm nay i have been ill the past few days
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu vết quãng đường thường lui tới
-
đầu video
-
đậu viết
-
đấu võ
-
đầu vòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mấy hôm nay
* Từ tham khảo/words other:
- dấu vết quãng đường thường lui tới
- đầu video
- đậu viết
- đấu võ
- đầu vòi