Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết thân như anh em
* dtừ|- fraternization|* nđtừ|- fraternize
* Từ tham khảo/words other:
-
axit khan
-
axit lactic
-
axit mạnh
-
axit nicôtinic
-
axit nitric
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết thân như anh em
* Từ tham khảo/words other:
- axit khan
- axit lactic
- axit mạnh
- axit nicôtinic
- axit nitric