Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu lực
* adj
- effective; efficacious; available
=có hiệu lực+to take effect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiệu lực
- effect; validity|= thời hạn hiệu lực period of validity|= không có hiệu lực pháp lý null and void
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt rung
-
bột sắn
-
bột sắn hột
-
bọt sắt
-
bột sắt oxyt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu lực
* Từ tham khảo/words other:
- bớt rung
- bột sắn
- bột sắn hột
- bọt sắt
- bột sắt oxyt