Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt rung
* ngđtừ|- damp
* Từ tham khảo/words other:
-
hồng ngâm
-
hồng nghiệp
-
hồng ngoại
-
hồng ngoại kính
-
hồng ngoại tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt rung
* Từ tham khảo/words other:
- hồng ngâm
- hồng nghiệp
- hồng ngoại
- hồng ngoại kính
- hồng ngoại tuyến