kết liễu | - to put an end to the life|= mấy phát súng kết liễu đời tên cướp a few gunshot put an end to the life of the robber|= tự kết liễu đời mình to commit suicide; to put an end to one's life/oneself; to end one's life; to take one's (own) life; to kill oneself; to die by one's own hand |
* Từ tham khảo/words other:
- rọi
- rồi
- rối
- rỗi
- rổi