hổng trôn | - Bottomless =Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa+this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice |
hổng trôn | - bottomless|= cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice |
* Từ tham khảo/words other:
- bưởi
- buổi ban đầu
- buổi bế mạc
- buổi biểu diễn
- buổi biểu diễn ban chiều