kết cấu | - Composition, structure, structuring =Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà+The composition of this architectural work is very harmonious =Kết cấu của bài văn+The structure of a literary essay |
kết cấu | - composition, structure, structuring|= kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hòa the composition of this architectural work is very harmonious|= kết cấu của bài văn the structure of a literary essay |
* Từ tham khảo/words other:
- cá giếng
- cá gỗ
- cả gói
- ca hai
- cả hai