Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo đi
* dtừ|- move away
* Từ tham khảo/words other:
-
tật đá chân vào nhau
-
tắt đài
-
tắt dần
-
tật dễ thở dốc ra
-
tắt đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo đi
* Từ tham khảo/words other:
- tật đá chân vào nhau
- tắt đài
- tắt dần
- tật dễ thở dốc ra
- tắt đèn