Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo cầy
- Pull (haul) a plough
-Toil and moil, work hard
=Kéo cầy trả nợ+To toil and moil to pay one's debt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kéo cầy
- pull (haul) a plough; toil and moil, work hard|= kéo cầy trả nợ to toil and moil to pay one's debt
* Từ tham khảo/words other:
-
cá chình đã mổ và nướng
-
cá chó
-
cá chó đen
-
cà chua
-
cà chua và pho mát hấp trong lò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo cầy
* Từ tham khảo/words other:
- cá chình đã mổ và nướng
- cá chó
- cá chó đen
- cà chua
- cà chua và pho mát hấp trong lò