keng | - Clang =Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa+A clang of bell was heard at the gate - keng keng (láy, ý liên tiếp) =Tiếng chuông xe đạp keng keng+The bicycle bell sounded "clang, clang" |
keng | - clang|= nghe tiếng chuông keng ngòai cửa a clang of bell was heard at the gate|- keng keng (láy, ý liên tiếp)|= tiếng chuông xe đạp keng keng the bicycle bell sounded 'clang, clang' |
* Từ tham khảo/words other:
- ca cẩm
- cá cảnh
- ca cao
- cà cặp
- cá chạch