Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kèn trống
- Clarinet and drum (used in a funeral procession)
=Ancient musical instruments (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kèn trống
- clarinet and drum (used in a funeral procession); ancient musical instruments (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
cá bống mú
-
cá bột
-
ca cách
-
cá cái
-
ca cẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kèn trống
* Từ tham khảo/words other:
- cá bống mú
- cá bột
- ca cách
- cá cái
- ca cẩm