Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kém xa
- to be inferior to somebody/something; can't hold a candle to somebody/something; not to be in the same street as somebody/somethin
* Từ tham khảo/words other:
-
hứng
-
hững
-
hửng
-
hung ác
-
hùng bác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kém xa
* Từ tham khảo/words other:
- hứng
- hững
- hửng
- hung ác
- hùng bác