Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kém hiệu suất
* ttừ|- inefficient
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chơi sắp chữ
-
trò chơi sấp ngửa
-
trò chơi sini
-
trò chơi súc sắc
-
trò chơi súc sắc cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kém hiệu suất
* Từ tham khảo/words other:
- trò chơi sắp chữ
- trò chơi sấp ngửa
- trò chơi sini
- trò chơi súc sắc
- trò chơi súc sắc cổ