Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ phản bội
* dtừ|- rat; traitor, betrayer; cat in the pan; turncoat; quisling; renegade; apostate
* Từ tham khảo/words other:
-
giai nhân
-
giải nhất
-
giải nhiệm
-
giải nhiệt
-
giải nôben
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ phản bội
* Từ tham khảo/words other:
- giai nhân
- giải nhất
- giải nhiệm
- giải nhiệt
- giải nôben