Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ phạm tội ác
* dtừ|- malfeasant
* Từ tham khảo/words other:
-
kiện nhau
-
kiện nhi
-
kiện phụ
-
kiện quan trọng
-
kiến quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ phạm tội ác
* Từ tham khảo/words other:
- kiện nhau
- kiện nhi
- kiện phụ
- kiện quan trọng
- kiến quốc