Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ nào
- he who...; anyone who...; whoever...|= kẻ nào gieo gió ắt phải gặt bão he who sows the wind shall reap the whirlwind|= những kẻ nào tự cứu mình thì trời sẽ cứu cho god helps those who help themselves
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng mất tiếng
-
chứng mất trí
-
chứng mất ý chí
-
chúng mày
-
chứng mày đay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ nào
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mất tiếng
- chứng mất trí
- chứng mất ý chí
- chúng mày
- chứng mày đay