Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẽ nách
- Next door
=Láng giềng ở ngay kẽ nách+A neighbour who lives just next door
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kẽ nách
- next door|= láng giềng ở ngay kẽ nách a neighbour who lives just next door
* Từ tham khảo/words other:
-
cá bao kiếm
-
cà bát
-
cả bên phải lẫn bên trái
-
cá bẹt
-
cả bì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẽ nách
* Từ tham khảo/words other:
- cá bao kiếm
- cà bát
- cả bên phải lẫn bên trái
- cá bẹt
- cả bì