Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kể lể nỗi niềm đau khổ
* thngữ|- to cry on someone's shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên cựu
-
nguyên dạ
-
nguyên đán
-
nguyên dạng
-
nguyên đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kể lể nỗi niềm đau khổ
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên cựu
- nguyên dạ
- nguyên đán
- nguyên dạng
- nguyên đáng