Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ khốn nạn
* dtừ|- wretch
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ bằng flanen
-
đo bằng gang tay
-
đỡ bằng giàn
-
đo bằng kilômet
-
đồ bằng ngà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ khốn nạn
* Từ tham khảo/words other:
- đồ bằng flanen
- đo bằng gang tay
- đỡ bằng giàn
- đo bằng kilômet
- đồ bằng ngà