Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi khắp
- to travel all over|= đi khắp đất nước mình to travel all over one's country; to travel the length and breadth of one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
vây vo vì giàu có
-
vầy vọc
-
vẫy vùng
-
vẫy xe xin đi nhờ
-
váy xòe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi khắp
* Từ tham khảo/words other:
- vây vo vì giàu có
- vầy vọc
- vẫy vùng
- vẫy xe xin đi nhờ
- váy xòe