Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ hoạt đầu
* dtừ|- chameleon
* Từ tham khảo/words other:
-
đẳng trục
-
đáng trục xuất
-
dạng trứng
-
đáng trừng phạt
-
đáng trừng trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ hoạt đầu
* Từ tham khảo/words other:
- đẳng trục
- đáng trục xuất
- dạng trứng
- đáng trừng phạt
- đáng trừng trị