Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế hoạch ngắn hạn
- short-range planning
* Từ tham khảo/words other:
-
không trả công
-
không trả đúng kỳ hạn
-
không trả được đúng hạn
-
không trả được nợ
-
không trả lời được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế hoạch ngắn hạn
* Từ tham khảo/words other:
- không trả công
- không trả đúng kỳ hạn
- không trả được đúng hạn
- không trả được nợ
- không trả lời được