Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẽ hở
* noun
- split; slit; aperture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kẽ hở
- slit; aperture|= kẽ hở trong luật pháp gap/loophole in the law|= luật hình sự của ta có vài kẽ hở về vấn đề này there are a few gaps in our criminal law regarding this matter
* Từ tham khảo/words other:
-
cá băm viên
-
cá bao kiếm
-
cà bát
-
cả bên phải lẫn bên trái
-
cá bẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẽ hở
* Từ tham khảo/words other:
- cá băm viên
- cá bao kiếm
- cà bát
- cả bên phải lẫn bên trái
- cá bẹt