Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ côn đồ
* dtừ|- high-binder
* Từ tham khảo/words other:
-
lời thề của bác sĩ khi tốt nghiệp
-
lợi thế để thắng
-
lời thề độc
-
lợi thế hơn ai
-
lời thề nguyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ côn đồ
* Từ tham khảo/words other:
- lời thề của bác sĩ khi tốt nghiệp
- lợi thế để thắng
- lời thề độc
- lợi thế hơn ai
- lời thề nguyền