Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trụi lủi
- throw off; strip oneself of; divest oneself of; lose one's hair; lose leaves; be stripped bare
* Từ tham khảo/words other:
-
vườn ươm cây
-
vườn ươm những tài năng trẻ
-
vườn ương
-
vườn ương cái nôi
-
vươn vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trụi lủi
* Từ tham khảo/words other:
- vườn ươm cây
- vườn ươm những tài năng trẻ
- vườn ương
- vườn ương cái nôi
- vươn vai