Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ cắp giả làm khách mua hàng
* dtừ|- shop-lifter
* Từ tham khảo/words other:
-
thổ công
-
thơ corê
-
thơ côriam
-
thổ cư
-
thợ cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ cắp giả làm khách mua hàng
* Từ tham khảo/words other:
- thổ công
- thơ corê
- thơ côriam
- thổ cư
- thợ cưa