cùng với | - along with something; together with somebody/something; in common with somebody/something; in company with somebody/something|= những câu hỏi này cùng với thái độ của hắn chứng tỏ hắn chẳng quan tâm gì đến tin học these questions, together with his attitude, prove his inattention to informatics|= chúng tôi cùng với nhiều người khác nữa quyết chiến một mất một còn we, in company with many others, decided to fight to the finish |
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ lệ thuộc
- kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày
- kẻ lêu lỏng
- kẻ lêu lổng
- kẻ liếm gót