Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ bịp bợm
* dtừ|- trickster, kite, thimblerigger, tricker|* thngữ|- chevalier d'industrie; chevalier of industry
* Từ tham khảo/words other:
-
đề nghị giúp đỡ
-
đề nghị hòa bình
-
đề nghị nâng cốc chúc
-
đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
-
đề nghị thiết tha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ bịp bợm
* Từ tham khảo/words other:
- đề nghị giúp đỡ
- đề nghị hòa bình
- đề nghị nâng cốc chúc
- đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
- đề nghị thiết tha