Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kaki nhạt
- light khaki
* Từ tham khảo/words other:
-
tính tình vui vẻ
-
tĩnh tọa
-
tịnh toạ
-
tính toán
-
tính toán bằng con số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kaki nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- tính tình vui vẻ
- tĩnh tọa
- tịnh toạ
- tính toán
- tính toán bằng con số