Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít lâu nay
- lately
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ít lâu nay
- lately
* Từ tham khảo/words other:
-
bút xoá
-
bưu ảnh
-
bửu bối
-
bưu chính
-
bưu chính dã chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít lâu nay
* Từ tham khảo/words other:
- bút xoá
- bưu ảnh
- bửu bối
- bưu chính
- bưu chính dã chiến