Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít lâu
- For a little while
=Đi vắng ít lâu lại về.+To be a way only for a little while
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ít lâu
- for a little while|= đi vắng ít lâu lại về to be away only for a little while
* Từ tham khảo/words other:
-
bứt xé
-
bút xoá
-
bưu ảnh
-
bửu bối
-
bưu chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít lâu
* Từ tham khảo/words other:
- bứt xé
- bút xoá
- bưu ảnh
- bửu bối
- bưu chính