Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít khi
* adv
- seldom; earely
=nó ít khi đi đến trường+He selfom goes to the school
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ít khi
- seldom; rarely|= nó ít khi đi xem phim he seldom goes to the movies|= lời khen ít khi vô tư praise is rarely disinterested
* Từ tham khảo/words other:
-
bút viết bảng
-
bứt xé
-
bút xoá
-
bưu ảnh
-
bửu bối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít khi
* Từ tham khảo/words other:
- bút viết bảng
- bứt xé
- bút xoá
- bưu ảnh
- bửu bối