Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít đi chỗ khác
* ttừ|- sedentary
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn ra
-
chôn rau cắt rốn
-
chồn sóc
-
chôn sống
-
chồn sương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít đi chỗ khác
* Từ tham khảo/words other:
- chọn ra
- chôn rau cắt rốn
- chồn sóc
- chôn sống
- chồn sương