Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
in tay
- Make finger-prints
=In tay vào giấy chứng minh+To make finger-prints on one's identity card
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
in tay
- make finger-prints|= in tay vào giấy chứng minh to make finger-prints on one's identity card
* Từ tham khảo/words other:
-
bút sắt
-
bút son
-
bút sơn
-
bút tháp
-
bút tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
in tay
* Từ tham khảo/words other:
- bút sắt
- bút son
- bút sơn
- bút tháp
- bút tích