Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bút tích
* dtừ|- autograph; written document|= bút tích của hồ chủ tịch president ho chi minh's autograph|= bút tích khắc trên đá an autograph engraved on stone
* Từ tham khảo/words other:
-
phủ khắp
-
phụ khoa
-
phu khuân vác
-
phụ khuyết
-
phụ kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bút tích
* Từ tham khảo/words other:
- phủ khắp
- phụ khoa
- phu khuân vác
- phụ khuyết
- phụ kiện